Athens, Alabama
Limestone | Quận Limestone |
---|---|
Tiểu bang | Alabama |
Mã bưu chính | 35611, 35613, 35614 |
• Tổng cộng | 24.194 |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
Độ cao[1] | 220 m (720 ft) |
Mã điện thoại | 256 |
Đặt tên theo | Athena |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
• Mặt nước | 0.66 km2 (0.25 mi2) |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
• Mật độ | 236/km2 (610/mi2) |
• Đất liền | 103.06 km2 (39.79 mi2) |